Học viện Ngôn ngữ Quốc tế KIJ (Kobe International Japanese Language Academy – KIJ) tọa lạc tại thành phố Kobe, Nhật Bản, được thành lập vào năm 2009. Trường nổi bật với chương trình đào tạo tiếng Nhật đa dạng, áp dụng công nghệ hiện đại và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, thu hút đông đảo du học sinh quốc tế. Cùng iSempai tìm hiểu thật kỹ về ngôi trường danh tiếng này nhé.
I. Thông tin cơ bản của Học Viện Ngôn Ngữ KIJ
- Tên tiếng Việt: Học viện Nhật ngữ Quốc tế KIJ
- Tên tiếng Nhật: KIJ語学院
- Tên tiếng Anh: KIJ (Kobe International Japanese Language Academy)
- Năm thành lập: 2008
- Địa chỉ: 3-7 Hamasakidori, Hyogo-ku, Kobe-shi, Hyogo 652-0807
- Ga gần nhất: Ga Minatogawa (cách 300 m)
- Số điện thoại: 078-945-7555
- Website: https://www.kij123.com/
- Kỳ tuyển sinh: Tháng 1, 4, 7, 10
- Học phí năm đầu: 749.860 yên
II. Tổng quan về Viện Ngôn Ngữ KIJ
Học viện Ngôn Ngữ KIJ là một trong những trường Nhật ngữ uy tín, không chỉ tập trung vào giảng dạy mà còn hỗ trợ sinh viên trên nhiều phương diện. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, trường cam kết mang lại môi trường học tập chất lượng, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Nhật một cách bài bản và hiệu quả.
Bên cạnh chương trình đào tạo, KIJ còn chú trọng đến đời sống sinh viên. Ký túc xá hiện đại, đầy đủ tiện nghi giúp du học sinh an tâm sinh hoạt và tập trung vào việc học tập. Hệ thống hội cựu du học sinh và đội ngũ nhân viên hỗ trợ cũng luôn sẵn sàng giúp đỡ, giúp học viên nhanh chóng hòa nhập vào môi trường mới.
Ngoài ra, chính sách học bổng hàng năm là một điểm sáng tại KIJ, nhằm khuyến khích sinh viên nỗ lực hơn trong học tập. Trường không chỉ cung cấp nền tảng giáo dục vững chắc mà còn tạo động lực mạnh mẽ để học viên phát triển và thành công tại Nhật Bản.
III. Ngôn Ngữ KIJ – Cơ sở vật chất hiện đại
Học viện Nhật ngữ KIJ Tokyo tự hào sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, mang đến môi trường học tập tối ưu cho sinh viên. Các phòng học tại trường đều được trang bị bảng điện tử, máy chiếu, hệ thống âm thanh chất lượng cao nhằm hỗ trợ tối đa quá trình giảng dạy và tiếp thu kiến thức. Ngoài ra, mỗi lớp học đều có máy điều hòa giúp đảm bảo không gian học tập thoải mái quanh năm.
Bên cạnh đó, trường còn có thư viện phong phú với nhiều tài liệu học tập, sách luyện thi JLPT và tài nguyên nghiên cứu về văn hóa Nhật Bản. Khu vực tự học được thiết kế yên tĩnh, giúp học viên tập trung nâng cao trình độ tiếng Nhật.
IV. Chương trình đào tạo tại Học Viện KIJ
Hàng năm, Học Viện KIJ có 4 kỳ tuyển sinh, bạn cần lưu ý các mốc thời gian quan trọng để không lỡ hẹn với trường nhé!
Thời gian nhập học | Thời hạn nộp hồ sơ | Yêu cầu lên cục xuất nhập cảnh | Thông báo kết quả từ cục xuất nhập cảnh |
Tháng 4 | 1/9 ~ giữa tháng 11 | giữa tháng 12 | cuối tháng 2 ~ đầu tháng 3 |
Tháng 7 | 1/12 ~ giữa tháng 2 | giữa tháng 3 | cuối tháng 5 ~ đầu tháng 6 |
Tháng 10 | 1/3 ~giữa tháng 5 | giữa tháng 6 | cuối tháng 8 ~ đầu tháng 9 |
Tháng 1 | 1/6 ~ giữa tháng 8 | giữa tháng 9 | cuối tháng 11 ~ đầu tháng 12 |
Trường có sắp xếp thời gian học khác nhau cho từng cấp độ. Chi tiết trong bảng:
Sơ cấp (380 giờ) | Bắt đầu bằng việc luyện phát âm, làm cho nó tự nhiên và phát triển các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. |
Sơ trung cấp (80 giờ) | Nắm vững các mẫu câu cơ bản làm cầu nối để học các thủ tục trung gian. |
Trung cấp (380 giờ) | Trau dồi trình độ tiếng Nhật ở cấp độ N2 của Kỳ thi Năng lực Nhật ngữ.Đối với mục đích học đại học, mục tiêu là vượt qua kỳ thi tiếng Nhật để nhập học đại học Nhật Bản dành cho du học sinh. |
Nâng cao I (480 giờ) | Nâng cao năng lực tiếng Nhật của trình độ N1 của Kỳ thi Năng lực Nhật ngữCó kỹ năng thực hành để có thể học đại học |
Nâng cao II (200 giờ) | Giúp sinh viên hòa nhập và sống trong môi trường có yêu cầu cao về ngôn ngữ như các trường đại học. |
V. Chi tiết học phí tại Ngôn Ngữ KIJ
Học phí năm đầu
Khóa học 2 năm & khóa học tiếng Nhật thương mại 1 năm | Khóa học 1 năm 9 tháng | Khóa học 1 năm 6 tháng | Khóa học 1 năm 3 tháng | |
Phí kiểm tra đầu vào | ¥ 20.000 | ¥ 20.000 | ¥ 20.000 | ¥ 20.000 |
Lệ phí tuyển sinh | ¥ 50.000 | ¥ 50.000 | ¥ 50.000 | ¥ 50.000 |
Học phí | ¥ 600.000 | ¥ 600.000 | ¥ 600.000 | ¥ 600.000 |
Phí vật liệu | ¥ 20.000 | ¥ 20.000 | ¥ 20.000 | ¥ 20.000 |
Chi phí thiết bị | ¥ 30.000 | ¥ 30.000 | ¥ 30.000 | ¥ 30.000 |
Chi phí hoạt động ngoại khóa | ¥ 10.000 | ¥ 10.000 | ¥ 10.000 | ¥ 10.000 |
Phí khám sức khỏe | ¥ 5.000 | ¥ 5.000 | ¥ 5.000 | ¥ 5.000 |
Chi phí bảo hiểm tai nạn sinh viên | ¥ 14,980 | ¥ 14,980 | ¥ 14,980 | ¥ 14,980 |
Tổng | ¥ 749,980 | ¥ 749,980 | ¥ 749,980 | ¥ 749,980 |
Học phí năm 2
Khóa học 2 năm & khóa học tiếng Nhật thương mại 1 năm | Khóa học 1 năm 9 tháng | Khóa học 1 năm 6 tháng | Khóa học 1 năm 3 tháng | |
Học phí | ¥ 600.000 | ¥ 450.000 | ¥ 300.000 | ¥ 150.000 |
Phí vật liệu | ¥ 20.000 | ¥ 15.000 | ¥ 10.000 | ¥ 5.000 |
Chi phí thiết bị | ¥ 30.000 | ¥ 22.500 | ¥ 15.000 | ¥ 7.500 |
Chi phí hoạt động ngoại khóa | ¥ 15.000 | ¥ 12.500 | ¥ 10.000 | ¥ 5.000 |
Phí khám sức khỏe | ¥ 5.000 | ¥ 5.000 | ¥ 5.000 | – |
Chi phí bảo hiểm tai nạn sinh viên | ¥ 14,980 | ¥ 11,000 | ¥ 7.490 | ¥ 3.510 |
Tổng | ¥ 684,980 | ¥ 516.000 | ¥ 347.490 | ¥ 171.010 |
VI. Điều kiện tuyển sinh của Viện KIJ
Để được xét tuyển vào Học viện Ngôn Ngữ KIJ, du học sinh cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Đã tốt nghiệp THPT, có học bạ từ 6.0 trở lên.
- Du học sinh cần chứng minh đủ khả năng chi trả học phí và các chi phí sinh hoạt trong suốt quá trình học.
- Người bảo lãnh tài chính phải cung cấp đầy đủ hồ sơ chứng minh tài chính và thu nhập ổn định để hỗ trợ du học sinh.
VII. Thông tin học bổng tại Học Viện Ngôn Ngữ KIJ
Trường KIJ luôn quan tâm và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập với nhiều chương trình học bổng hấp dẫn. Cụ thể:
Học bổng | Giá trị | Tiêu chuẩn |
Học bổng của Hiệu trưởng | 50.000 yên | Dành cho học sinh có tất cả các môn học đạt điểm trên A, tỷ lệ chuyên cần trên 98%. |
Học bổng nỗ lực | 20.000 yên | Học sinh có tổng điểm từ A trở lên, tỷ lệ chuyên cần từ 95% trở lên, đạt loại giỏi nhất. |
Học bổng chuyên cần | 10.000 yên | Dành cho những sinh viên không vắng mặt hoặc đi trễ, về sớm bất cứ lúc nào trong nửa năm học (học kỳ mùa xuân/mùa thu). |
Học bổng khích lệ | 20.000 yên | 1. Thưởng 20.000 yên cho học sinh đỗ kỳ thi năng lực Nhật ngữ N1 khi đang học tại trường.2. Thưởng 10.000 yên cho học sinh (không thuộc quốc gia dùng hán tự) thi đỗ kỳ thi năng lực Nhật ngữ N2 khi đang học tại trường. |
Học bổng chuyên cần đặc biệt | 1.000 yên/tháng | Dành cho sinh viên không vắng mặt hoặc đi trễ, bất kỳ khóa học nào trong thời gian học đều có thể được rút thăm nhận thưởng (có thể cấp học bổng khi tốt nghiệp). |
VIII. Thông tin ký túc xá khi học tại Ngôn Ngữ KIJ
Học viện Ngôn Ngữ KIJ cung cấp hai khu ký túc xá hiện đại: Ký túc xá Shin Kobe và Ký túc xá Misaki, được phân tách riêng biệt cho nam và nữ. Cả hai khu đều nằm gần trường, thuận tiện cho việc di chuyển và sinh hoạt của sinh viên.
Cả 2 khu đều gần trường, gần các ga tàu điện và trung tâm thành phố. Mỗi phòng đều có bếp, phòng khách, toilet, máy giặt, Wifi miễn phí.
Chi phí ký túc xá
Khoản phí | Chi phí (yên) |
Phí thiết bị (chỉ đóng 1 lần) | ~40.000 yên |
Tiền thuê (6 tháng) | 108.000 – 150.000 yên |
Tổng chi phí (6 tháng) | 148.000 – 190.000 yên |
Lưu ý:
- Chi phí trên chưa bao gồm tiền điện, nước, ga.
- Sinh viên phải thanh toán toàn bộ chi phí trước khi vào ở.
- Trường yêu cầu thông báo ít nhất 1 tháng trước khi rời ký túc xá.
- Không hoàn tiền nếu rời ký túc xá trong vòng 6 tháng.
Như vậy, có thể thấy Học viện Ngôn ngữ KIJ Tokyo là một môi trường học tập lý tưởng dành cho du học sinh quốc tế. Với chương trình giảng dạy chất lượng, đội ngũ giáo viên tận tâm, cơ sở vật chất hiện đại và nhiều chính sách hỗ trợ, KIJ không chỉ giúp sinh viên nâng cao trình độ tiếng Nhật mà còn tạo nền tảng vững chắc cho con đường học lên cao hoặc phát triển sự nghiệp tại Nhật Bản.
Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôi trường phù hợp để thực hiện ước mơ du học Nhật Bản, hãy để iSempai đồng hành cùng bạn! Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline hoặc để lại thông tin để nhận tư vấn chi tiết về thủ tục xin visa, hồ sơ du học và lộ trình học tập tại KIJ Tokyo.